Đơn vị: MẦM NON 24A
Chương: 622
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC năm 2017
(Kèm theo Quyết định số /QĐ- ... ngày …/…/… của.... )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: Triệu đồng
Số TT
|
Nội dung
|
Số liệu báo cáo quyết toán
|
Số liệu quyết toán được duyệt
|
Trong đó
|
Quỹ lương
|
Mua sắm, sửa chữa
|
Trích lập các quỹ
|
I
|
Quyết toán thu
|
|
|
|
|
|
A
|
Tổng số thu
|
|
|
|
|
|
1
|
Số thu phí, lệ phí
|
505,6
|
505,6
|
|
|
|
1.1
|
Lệ phí
|
|
|
|
|
|
1.2
|
Học phí
|
505,6
|
505,6
|
360
|
|
79,3
|
|
Phí A
|
|
|
|
|
|
2
|
Thu hoạt động cung ứng dịch vụ
|
1.200,8
|
1.200,8
|
684.7
|
203,7
|
76
|
|
Thiết bị vật dụng BT
|
104,1
|
104,1
|
|
104,1
|
|
|
Tổ chức PV và quản lý BT
|
684.7
|
684.7
|
684.7
|
|
|
|
Năng khiếu, thu khác
|
326
|
326
|
|
13,6
|
76
|
|
Vệ sinh bán trú
|
86
|
86
|
|
86
|
|
|
Anh văn tự chọn
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn tích hợp
|
|
|
|
|
|
|
Anh văn đề án
|
|
|
|
|
|
|
Vi tính
|
|
|
|
|
|
|
Thu mặt bằng căn tin
|
|
|
|
|
|
|
Thu cho thuê …
|
|
|
|
|
|
3
|
Hoạt động sự nghiệp khác
|
|
|
|
|
|
II
|
Quyết toán chi ngân sách nhà nước
|
|
|
|
|
|
A
|
Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên
|
2.569,8
|
2.569,8
|
2.565
|
4,8
|
|
|
Mục 6000
|
1.192,6
|
1.192,6
|
1.192,6
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
1.031,8
|
1.031,8
|
1.031,8
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
160,8
|
160,8
|
160,8
|
|
|
|
Mục 6050
|
213,7
|
213,7
|
213,7
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
213,7
|
213,7
|
213,7
|
|
|
|
Mục 6100
|
578,8
|
578,8
|
578,8
|
|
|
6101
|
Chức vụ
|
33,1
|
33,1
|
33,1
|
|
|
6106
|
Làm đêm, thêm giờ
|
166,3
|
166,3
|
166,3
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
369,8
|
369,8
|
369,8
|
|
|
6113
|
Phụ cấp trách nhiệm
|
9,6
|
9,6
|
9,6
|
|
|
|
Mục 6300
|
296,1
|
296,1
|
296,1
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
219,1
|
219,1
|
219,1
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
36,8
|
36,8
|
36,8
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
28,7
|
28,7
|
28,7
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
11,5
|
11,5
|
11,5
|
|
|
|
Mục 6400
|
269,4
|
269,4
|
269,4
|
|
|
6404
|
Thu nhập tăng thêm
|
269,4
|
269,4
|
269,4
|
|
|
|
Mục 6500
|
4,8
|
4,8
|
|
4,8
|
|
6502
|
Tiền nước
|
4,8
|
4,8
|
|
4,8
|
|
|
Mục 6700
|
14,4
|
14,4
|
14,4
|
|
|
6704
|
Khoán công tác phí
|
14,4
|
14,4
|
14,4
|
|
|
B
|
Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên
|
810
|
810
|
708,8
|
101,2
|
|
|
Mục 6000
|
|
|
|
|
|
6001
|
Lương ngạch bậc theo quỹ lương
|
|
|
|
|
|
6002
|
Lương tập sự
|
|
|
|
|
|
6003
|
Lương HĐ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6050
|
|
|
|
|
|
6051
|
Tiền công HĐ theo vụ việc
|
|
|
|
|
|
|
Mục 6100
|
611,9
|
611,9
|
611,9
|
|
|
6112
|
Phụ cấp ưu đãi nghề
|
509,7
|
509,7
|
509,7
|
|
|
6115
|
Phụ cấp thâm niên
|
98
|
98
|
98
|
|
|
6118
|
Phụ cấp kiêm nhiệm
|
4,2
|
4,2
|
4,2
|
|
|
|
Mục 6300
|
23,4
|
23,4
|
23,4
|
|
|
6301
|
Bảo hiểm xã hội
|
17,5
|
17,5
|
17,5
|
|
|
6302
|
Bảo hiểm y tế
|
2,9
|
2,9
|
2,9
|
|
|
6303
|
Kinh phí công đoàn
|
2,2
|
2,2
|
2,2
|
|
|
6304
|
Bảo hiểm thất nghiệp
|
0,8
|
0,8
|
0,8
|
|
|
|
Mục 6400
|
73,5
|
73,5
|
|
|
|
6449
|
Chi khác
|
73,5
|
73,5
|
73,5
|
|
|
|
Mục 6550
|
2,2
|
2,2
|
|
2,2
|
|
6551
|
Văn phòng phẩm
|
2,2
|
2,2
|
|
2,2
|
|
|
Mục 9100
|
99
|
99
|
|
99
|
|
9099
|
Mua sắm
|
99
|
99
|
|
99
|
|
Bình Thạnh, ngày 10 tháng 5 năm 2018
Thủ trưởng đơn vị
Nguyễn Thị Hồng Hạnh